logo

S-beam nhiệt độ bù đắp vít Mount Load Cell Strain Gauge hợp kim nhôm cân cảm biến

10pcs
MOQ
S-beam nhiệt độ bù đắp vít Mount Load Cell Strain Gauge hợp kim nhôm cân cảm biến
Đặc trưng Bộ sưu tập Mô tả sản phẩm Yêu cầu báo giá
Đặc trưng
Thông số kỹ thuật
Đặc điểm: Độ chính xác cao hiệu suất tốt
Khả năng lặp lại: ≤0,01%FS
Nhiệt độ hoạt động: -10℃-60℃
Loại lắp đặt: Gắn vít
Vật liệu: Thép hợp kim hoặc nhôm hợp kim
bù nhiệt độ: -10℃-50℃
Vật liệu chống điện: ≥5000 MΩ(100VDC)
độ trễ: ≤0,02%FS
Công suất: 10, 20, 50, 100, 200Kg
Làm nổi bật:

Vòng vít gắn máy đo căng tải

,

Bộ pin tải áp suất đo độ nóng

,

Bộ pin tải đồng hợp kim nhôm

Thông tin cơ bản
Nguồn gốc: Trung Quốc
Hàng hiệu: Top Sensor
Số mô hình: SS-02
Thanh toán
chi tiết đóng gói: Hộp hộp
Mô tả sản phẩm

Mô tả sản phẩm:

Bộ pin tải đo căng được thiết kế để lắp đặt bằng cách lắp đặt gắn vít, giúp dễ dàng lắp đặt và sử dụng. Nó cũng có hiệu ứng nhiệt độ ở không ≤ 0,02% F.S/10 °C,đảm bảo rằng pin tải duy trì độ chính xác ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khác nhauCác tế bào tải có một kháng cách nhiệt ≥ 5000 M Ω ((100VDC), cho phép các tế bào tải hoạt động trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt mà không có bất kỳ nguy cơ nhiễu điện.

Bộ pin tải áp lực có độ hysteresis ≤ 0,02% F.S., có nghĩa là nó có thể đo lực hoặc trọng lượng chính xác ngay cả sau khi sử dụng nhiều lần.Nó là một dụng cụ đo rất đáng tin cậy, cung cấp kết quả chính xác và nhất quán mỗi khi được sử dụng.

Bộ pin tải áp lực là một dụng cụ đo lường lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp khác nhau, bao gồm cân, máy kiểm tra vật liệu và máy đo lực.Nó là một công cụ không thể thiếu cho các ngành công nghiệp yêu cầu đo lực hoặc trọng lượng chính xác và đáng tin cậy.

 

Đặc điểm:

  • Tên sản phẩm: Bộ pin tải áp lực
  • Đặc điểm:
    • Độ chính xác cao
    • Hiệu suất tốt
  • Nhiệt độ bù đắp: -10 °C-50 °C
  • Hysteresis: ≤ 0,02% F.S.
  • Loại lắp đặt: Lắp đặt vít
  • Khả năng lặp lại: ≤ 0,01% F.S.
  • Máy đo độ căng: Máy đo độ căng toàn cầu
 

Các thông số kỹ thuật:

Khả năng lặp lại ≤ 0,02% F.S.
Vật liệu Thép hợp kim hoặc hợp kim nhôm
Tính tuyến tính 0.2 % FS
Hiệu ứng nhiệt độ trên không ≤ 0,02% F.S./10°C
Nhiệt độ hoạt động -10 °C-60 °C
Kháng cách nhiệt ≥ 5000 M Ω ((100VDC)
Nhiệt độ bù đắp -10°C-50°C
Đặc điểm Độ chính xác cao Hiệu suất tốt
Loại lắp đặt Đèn vít
Hysteresis ≤ 0,02% F.S.

Sản phẩm này sử dụng các máy đo độ căng và máy đo độ căng kháng cự.

 

Ứng dụng:

SS-02 được làm bằng thép hợp kim chất lượng cao hoặc hợp kim nhôm, đảm bảo độ bền và độ tin cậy.làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác caoHiệu ứng nhiệt độ trên không cũng là tối thiểu, với giá trị ≤ 0,02% F.S./10 °C.

Do độ chính xác cao và hiệu suất tốt, pin tải SS-02 phù hợp với nhiều trường hợp và kịch bản ứng dụng sản phẩm khác nhau.

  • Cân cân: Các tế bào tải SS-02 được sử dụng rộng rãi trong cân do độ chính xác và độ tin cậy cao của nó.thang đo công nghiệp, và cân bán lẻ.
  • Tự động hóa công nghiệp: Các tế bào tải được sử dụng trong các ứng dụng tự động hóa công nghiệp, chẳng hạn như đo lực, thử nghiệm vật liệu và kiểm soát quy trình.Độ chính xác và chính xác cao của tế bào tải làm cho nó phù hợp để sử dụng trong các quy trình công nghiệp quan trọng.
  • Nông nghiệp: Các tế bào tải SS-02 được sử dụng trong các ứng dụng nông nghiệp, chẳng hạn như cân cây trồng, thức ăn và phân bón.kết hợp với độ chính xác cao của nó, làm cho nó lý tưởng để sử dụng trong nông nghiệp.
  • Thiết bị y tế: Các tế bào tải được sử dụng trong thiết bị y tế, chẳng hạn như máy bơm truyền, máy lọc máu và nâng bệnh nhân.Độ chính xác và chính xác cao của tế bào tải là rất cần thiết để đảm bảo an toàn và thoải mái của bệnh nhân.

Các tế bào tải SS-02 có một phạm vi nhiệt độ hoạt động từ -10 ° C-60 ° C, làm cho nó phù hợp để sử dụng trong nhiều môi trường khác nhau.Top Sensor của SS-02 máy đo căng tải tế bào là một sản phẩm đáng tin cậy và chính xác có thể được sử dụng trong các ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.

Sản phẩm khuyến cáo
Hãy liên lạc với chúng tôi
Người liên hệ : Sophia
Tel : +8618163761450
Fax : 86-769-88890032
Ký tự còn lại(20/3000)